Có 2 kết quả:
无理取闹 wú lǐ qǔ nào ㄨˊ ㄌㄧˇ ㄑㄩˇ ㄋㄠˋ • 無理取鬧 wú lǐ qǔ nào ㄨˊ ㄌㄧˇ ㄑㄩˇ ㄋㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make trouble without reason (idiom); to be deliberately provocative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make trouble without reason (idiom); to be deliberately provocative
Bình luận 0